Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buồn bực


[buồn bực]
sad and fretty, be vexed, annoyed, irritated; in irritation, in a temper
buồn bực vì đau ốm luôn
to be sad and fretty because of frequent illness
không nói ra được càng thấy buồn bực
the inability to speak out his resentment made him sadder and frettier



Sad and fretty
buồn bực vì đau ốm luôn to be sad and fretty because of frequent illness
không nói ra được càng thấy buồn bực the inability to speak out his resentment made him sadder and frettier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.